Đọc nhanh: 一醉方休 (nhất tuý phương hưu). Ý nghĩa là: để được trát, say hoàn toàn (thành ngữ).
一醉方休 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để được trát
to get plastered
✪ 2. say hoàn toàn (thành ngữ)
to get thoroughly drunk (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一醉方休
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
休›
方›
醉›