Đọc nhanh: 一振夫纲 (nhất chấn phu cương). Ý nghĩa là: phát huy bản lĩnh phu quân.
一振夫纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát huy bản lĩnh phu quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一振夫纲
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一介武夫
- kẻ võ biền.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蹶不振
- gục ngã không dậy được.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 他们 正 等 你 呢 , 你 先 抽功夫 去一趟 吧
- bọn họ đang chờ anh đấy, bớt chút thì giờ đi một chuyến đi.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
夫›
振›
纲›