部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㐄 Ý nghĩa là: thành phần bằng ký tự Trung Quốc, hình ảnh phản chiếu của 夂 [zhǐ].
㐄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần bằng ký tự Trung Quốc, hình ảnh phản chiếu của 夂 [zhǐ]
component in Chinese characters, mirror image of 夂 [zhǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㐄