yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: thành phần trong ký tự Trung Quốc .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành phần trong ký tự Trung Quốc 殷

component in Chinese character 殷 [yīn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ一一フ
    • Thương hiệt:HSMS (竹尸一尸)
    • Bảng mã:U+3406
    • Tần suất sử dụng:Rất Thấp