Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Về Ốc Vít
23 từ
埋头螺钉
máitóu luódīng
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫