262 từ
áo gió; áo khoác ngoài
Trang Phục
vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin
quần áo lao động; quần áo bảo hộ; đồng phục
ki-mô-nô; áo ki-mô-nô; trang phục kiểu Nhật; trang phục truyền thống của Nhật Bản
vải len sọc; dạ hoa; vải len ca-rô
độ rộng vai
lụa tơ tằm; đũi
quần yếm; quần thủng đáy (cho con nít mặc)
Túi Áo, Túi Quần, Túi
ống quần
Kiểu Cách, Kiểu Dáng
khóa kéo; dây kéo; khóa áo
Lễ Phục
váy liền thân; áo váy; áo đầm; váy liền áo
cổ áove áo
cổ áo
áo khoác ngoài (một loại áo ngắn mặc bên ngoài của nam giới trong lúc cưỡi ngựa, thường là màu đen)
quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa; quần chẽn ống
áo bông; áo mềncon cưng; con gái rượu; bình rượu mơ