• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
  • Pinyin: Zhòu
  • Âm hán việt: Trụ
  • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱由冃
  • Thương hiệt:LWB (中田月)
  • Bảng mã:U+5191
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 冑

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 冑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trụ). Bộ Quynh (+7 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: mũ trụ, Mũ đội của chiến sĩ thời xưa. Từ ghép với : “giáp trụ” áo giáp và mũ trụ. Chi tiết hơn...

Trụ

Từ điển phổ thông

  • mũ trụ

Từ điển Thiều Chửu

  • Mũ trụ. Mũ đội ra trận phòng tên đạn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mũ đội của chiến sĩ thời xưa

- “giáp trụ” áo giáp và mũ trụ.