• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mạch 麥 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰麥夫
  • Thương hiệt:JNQO (十弓手人)
  • Bảng mã:U+9EA9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麩

  • Cách viết khác

    𤿲 𨦶 𪌐 𪌻

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 麩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu). Bộ Mạch (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch” . Từ ghép với : phu tử [fuzi] Cám (lúa mì). Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • trấu (vỏ hạt thóc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 麩子

- phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch”