• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đề
  • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰弟鸟
  • Thương hiệt:CHPYM (金竹心卜一)
  • Bảng mã:U+9E48
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪁩

Ý nghĩa của từ 鹈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đề). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフ). Từ ghép với : đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. [táohé]. Chi tiết hơn...

Đề

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵜鶘

- đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. [táohé].