- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
- Pinyin:
Gū
- Âm hán việt:
Cô
- Nét bút:一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰古鳥
- Thương hiệt:JRHAF (十口竹日火)
- Bảng mã:U+9D23
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鴣
-
Cách viết khác
䧸
-
Giản thể
鸪
Ý nghĩa của từ 鴣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鴣 (Cô). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chim cô, Chim cô., § Xem “chá cô” 鷓鴣, § Xem “bột cô” 鵓鴣. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn