• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bột
  • Nét bút:一丨丶フフ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰孛鳥
  • Thương hiệt:JDHAF (十木竹日火)
  • Bảng mã:U+9D53
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鵓

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鵓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bột). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 18 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Xem chữ cáp 鴿., § Xem: “bột cáp” 鴿, “bột cô” . Chi tiết hơn...

Bột

Từ điển phổ thông

  • (xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ cáp 鴿.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵓鴣

- bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là [shuêgugu]).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem: “bột cáp” 鴿, “bột cô”