Các biến thể (Dị thể) của 鵓
鹁
Đọc nhanh: 鵓 (Bột). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 18 nét but (一丨丶フフ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Xem chữ cáp 鴿., § Xem: “bột cáp” 鵓鴿, “bột cô” 鵓鴣. Chi tiết hơn...
- bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là 水鴣鴣 [shuêgugu]).