- Tổng số nét:24 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
- Pinyin:
Kuài
- Âm hán việt:
Khoái
Quái
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚會
- Thương hiệt:NFOMA (弓火人一日)
- Bảng mã:U+9C60
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鱠
Ý nghĩa của từ 鱠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鱠 (Khoái, Quái). Bộ Ngư 魚 (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. cá bẹ. Từ ghép với 鱠 : khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thái thịt cá nhỏ ra
- 2. cá bẹ
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ quái 膾. Cũng đọc là khoái.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鱠魚
- khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚;
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ quái 膾. Cũng đọc là khoái.