• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
  • Pinyin: Xiāng
  • Âm hán việt: Tương
  • Nét bút:フフ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马襄
  • Thương hiệt:NMYRV (弓一卜口女)
  • Bảng mã:U+9AA7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩦪

Ý nghĩa của từ 骧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tương). Bộ Mã (+17 nét). Tổng 20 nét but (フフノフノ). Từ ghép với : Ngựa nhảy vọt lên Chi tiết hơn...

Tương

Từ điển phổ thông

  • ngựa chạy nhanh mà cất cao đầu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Ngựa nghển đầu lên phi nước đại

- Ngựa nhảy vọt lên