• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
  • Pinyin: Cān
  • Âm hán việt: Tham
  • Nét bút:フフ一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马参
  • Thương hiệt:NMIKH (弓一戈大竹)
  • Bảng mã:U+9A96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骖

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩥵

Ý nghĩa của từ 骖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tham). Bộ Mã (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフノノノ). Ý nghĩa là: xe 3 ngựa. Chi tiết hơn...

Tham

Từ điển phổ thông

  • xe 3 ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 驂乘

- tham thừa [canshèng] Người thứ ba ngồi bên cỗ xe. Cg. [péishéng].