- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
- Pinyin:
Bó
- Âm hán việt:
Bác
- Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰馬交
- Thương hiệt:SFYCK (尸火卜金大)
- Bảng mã:U+99EE
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 駮
Ý nghĩa của từ 駮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 駮 (Bác). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 16 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. loang lổ, 2. lẫn lộn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. loang lổ
- 2. lẫn lộn
- 3. phản bác, chống lại
Từ điển Thiều Chửu