• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dật
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅益
  • Thương hiệt:XCTCT (重金廿金廿)
  • Bảng mã:U+9552
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dật). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Từ ghép với : Một ngàn dật vàng. Chi tiết hơn...

Dật

Từ điển phổ thông

  • dật (đơn vị đo khối lượng, bằng 20 lạng)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dật (đơn vị trọng lượng thời cổ, bằng 20 hoặc 24 lạng Trung Quốc)

- Một ngàn dật vàng.