• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Qiè
  • Âm hán việt: Khiết
  • Nét bút:ノ一一一フ一一一丨フノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅契
  • Thương hiệt:XCQHK (重金手竹大)
  • Bảng mã:U+9532
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiết). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. cái liềm, 2 cắt đứt. Từ ghép với : Chạm ngọc trổ vàng Chi tiết hơn...

Khiết

Từ điển phổ thông

  • 1. cái liềm
  • 2 cắt đứt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Chạm trổ

- Chạm ngọc trổ vàng