• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Qiè
  • Âm hán việt: Khiết
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨フノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰金契
  • Thương hiệt:CQHK (金手竹大)
  • Bảng mã:U+9365
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鍥

  • Cách viết khác

    䤿

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鍥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiết). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. cái liềm, 2. cắt đứt, Cái liềm., Cắt đứt., Khắc. Từ ghép với : Chạm ngọc trổ vàng, “khiết kim ngọc” chạm ngọc trổ vàng. Chi tiết hơn...

Khiết

Từ điển phổ thông

  • 1. cái liềm
  • 2. cắt đứt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ khắc . Khiết kim ngọc chạm ngọc trổ vàng.
  • Cái liềm.
  • Cắt đứt.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Chạm trổ

- Chạm ngọc trổ vàng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Khắc

- “khiết kim ngọc” chạm ngọc trổ vàng.

* Cắt đứt
Danh từ
* Cái liềm