• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Lüè
  • Âm hán việt: Luyệt
  • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶ノ一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅寽
  • Thương hiệt:XCBDI (重金月木戈)
  • Bảng mã:U+950A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锊

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luyệt). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Nặng ba luyệt (Khảo công kí). Chi tiết hơn...

Luyệt

Từ điển phổ thông

  • (đơn vị đo khối lượng, bằng 16 thù)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Luyệt (đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng khoảng 6 lạng)

- Nặng ba luyệt (Khảo công kí).