- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Diào
, Tiáo
, Yáo
- Âm hán việt:
Diêu
Điêu
Điều
Điệu
- Nét bút:ノ一一一フノ丶一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅兆
- Thương hiệt:XCLMO (重金中一人)
- Bảng mã:U+94EB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 铫
-
Phồn thể
銚
-
Cách viết khác
𢊙
𤭈
𨰑
Ý nghĩa của từ 铫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铫 (Diêu, điêu, điều, điệu). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ丶一フノ丶). Ý nghĩa là: cái thuổng. Từ ghép với 铫 : 葯銚兒 Siêu sắc thuốc, 葯銚兒 Siêu sắc thuốc, 葯銚兒 Siêu sắc thuốc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất
Từ điển phổ thông
- cái soong, cái siêu, cái ấm
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất