- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Diào
, Qiāo
, Tiáo
, Yáo
, Yào
- Âm hán việt:
Dao
Diêu
Điêu
Điều
Điệu
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金兆
- Thương hiệt:CLMO (金中一人)
- Bảng mã:U+929A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 銚
-
Cách viết khác
鋽
鍬
鑃
𢊙
𤭈
𨰑
-
Giản thể
铫
Ý nghĩa của từ 銚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 銚 (Dao, Diêu, điêu, điều, điệu). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一フノ丶). Ý nghĩa là: cái thuổng, Cái thuổng, dùng để xúc đất làm ruộng, Họ “Diêu”, Cái thuổng, dùng để xúc đất làm ruộng, Họ “Diêu”. Từ ghép với 銚 : 葯銚兒 Siêu sắc thuốc, 葯銚兒 Siêu sắc thuốc, 葯銚兒 Siêu sắc thuốc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng.
- Một âm là điệu. Cái soong, cái siêu, cái ấm có chuôi.
- Lại một âm là điều. Cái mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái thuổng, dùng để xúc đất làm ruộng
Từ điển phổ thông
- cái soong, cái siêu, cái ấm
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng.
- Một âm là điệu. Cái soong, cái siêu, cái ấm có chuôi.
- Lại một âm là điều. Cái mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái thuổng, dùng để xúc đất làm ruộng
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng.
- Một âm là điệu. Cái soong, cái siêu, cái ấm có chuôi.
- Lại một âm là điều. Cái mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① [đọc điệu] Ấm, siêu
- 葯銚兒 Siêu sắc thuốc
- 沙銚兒 Ấm đất
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái thuổng, dùng để xúc đất làm ruộng