- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Pinyin:
Chuàn
- Âm hán việt:
Xuyến
- Nét bút:ノ一一一フノ丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅川
- Thương hiệt:XCLLL (重金中中中)
- Bảng mã:U+948F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 钏
-
Cách viết khác
玔
-
Phồn thể
釧
Ý nghĩa của từ 钏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 钏 (Xuyến). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノ丨丨). Từ ghép với 钏 : 玉釧 Vòng ngọc, 金釧 Xuyến vàng. Cg. 釧子 [chuànzi]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vòng (đeo tay), xuyến
- 玉釧 Vòng ngọc
- 金釧 Xuyến vàng. Cg. 釧子 [chuànzi].