- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Pinyin:
Chuàn
- Âm hán việt:
Xuyến
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金川
- Thương hiệt:CLLL (金中中中)
- Bảng mã:U+91E7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 釧
Ý nghĩa của từ 釧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 釧 (Xuyến). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丨). Ý nghĩa là: Xuyến, vòng tay (đồ trang sức), Họ “Xuyến”. Từ ghép với 釧 : 玉釧 Vòng ngọc, 金釧 Xuyến vàng. Cg. 釧子 [chuànzi]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái xuyến, vòng tay, đồ trang sức của đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vòng (đeo tay), xuyến
- 玉釧 Vòng ngọc
- 金釧 Xuyến vàng. Cg. 釧子 [chuànzi].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xuyến, vòng tay (đồ trang sức)