- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
- Pinyin:
Yān
, Yǎn
- Âm hán việt:
Yển
- Nét bút:一丨フ一一フノ一フフ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰匽⻏
- Thương hiệt:SVNL (尸女弓中)
- Bảng mã:U+90FE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 郾
Ý nghĩa của từ 郾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 郾 (Yển). Bộ ấp 邑 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ一一フノ一フフ丨). Ý nghĩa là: “Yển Thành” 郾城 tên huyện, thuộc tỉnh Hà Nam 河南, phía nam thành Hứa Xương 許昌. Từ ghép với 郾 : 郾城縣 Huyện Yển Thành (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tên một huyện ở tỉnh Hà Nam của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 郾城縣 Huyện Yển Thành (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Yển Thành” 郾城 tên huyện, thuộc tỉnh Hà Nam 河南, phía nam thành Hứa Xương 許昌