• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
  • Pinyin: Yū , Yú
  • Âm hán việt: Vu
  • Nét bút:一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰于⻏
  • Thương hiệt:MDNL (一木弓中)
  • Bảng mã:U+9098
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 邘

  • Cách viết khác

    𨙱

Ý nghĩa của từ 邘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vu). Bộ ấp (+3 nét). Tổng 5 nét but (). Ý nghĩa là: nước Vu, Tên một nước ngày xưa, chư hầu nhà Tây Chu 西, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam . Chi tiết hơn...

Vu

Từ điển phổ thông

  • nước Vu

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên một nước ngày xưa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một nước ngày xưa, chư hầu nhà Tây Chu 西, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam