- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Túc 足 (+16 nét)
- Pinyin:
Zuān
- Âm hán việt:
Toàn
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊赞
- Thương hiệt:RMHUO (口一竹山人)
- Bảng mã:U+8E9C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 躜
-
Phồn thể
躦
-
Cách viết khác
𨇃
𨇇
Ý nghĩa của từ 躜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 躜 (Toàn). Bộ Túc 足 (+16 nét). Tổng 23 nét but (丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶). Từ ghép với 躜 : 燕子躦天兒 Con én bay vụt lên trời. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- ngoi lên, vụt lên, xông lên
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ngoi lên, vụt lên, xông lên
- 燕子躦天兒 Con én bay vụt lên trời.