• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
  • Pinyin: Chóu
  • Âm hán việt: Trù
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊寿
  • Thương hiệt:RMQKI (口一手大戈)
  • Bảng mã:U+8E0C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 踌

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥲅 𥴳 𨅡

Ý nghĩa của từ 踌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trù). Bộ Túc (+7 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : Do dự không tiến lên. Chi tiết hơn...

Trù

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 躊躇trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng

- Do dự không tiến lên.