Các biến thể (Dị thể) của 踌
躊
𥲅 𥴳 𨅡
Đọc nhanh: 踌 (Trù). Bộ Túc 足 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶). Từ ghép với 踌 : 躊躇不前 Do dự không tiến lên. Chi tiết hơn...
- 躊躇不前 Do dự không tiến lên.