- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Túc 足 (+7 nét)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Kị
Kỵ
- Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一フ丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊忌
- Thương hiệt:RMSUP (口一尸山心)
- Bảng mã:U+8DFD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 跽
Ý nghĩa của từ 跽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 跽 (Kị, Kỵ). Bộ Túc 足 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丨一フ一フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Quỳ thẳng người lên, quỳ lâu. Từ ghép với 跽 : “Tần vương kị viết Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Quỳ thẳng người lên
- “Tần vương kị viết
Trích: Chiến quốc sách 戰國策
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu