• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Nghiện
  • Nét bút:丶フ一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠献
  • Thương hiệt:IVJBK (戈女十月大)
  • Bảng mã:U+8C33
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤅊

Ý nghĩa của từ 谳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghiện). Bộ Ngôn (+13 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : Định tội. Chi tiết hơn...

Nghiện

Từ điển phổ thông

  • nghị tội, luận tội, kết án

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Xét tội, luận tội, nghị tội

- Định tội.