• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Gián
  • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠柬
  • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
  • Bảng mã:U+8C0F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Gián). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Dám nói thẳng để can gián. Chi tiết hơn...

Gián

Từ điển phổ thông

  • can ngăn, can gián

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Can ngăn, can gián

- Dám nói thẳng để can gián.