- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
- Pinyin:
Guǒ
, Luó
, Luǒ
- Âm hán việt:
Loa
Loã
Loả
- Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一丨一丶ノフ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵𣎆虫
- Thương hiệt:YRBLN (卜口月中弓)
- Bảng mã:U+8803
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蠃
-
Thông nghĩa
螺
-
Cách viết khác
蠡
𧕳
Ý nghĩa của từ 蠃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蠃 (Loa, Loã, Loả). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一丨一丶ノフ丶). Ý nghĩa là: “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò, “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
- Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
- Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn