- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Guǒ
, Luǒ
- Âm hán việt:
Quả
- Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫果
- Thương hiệt:LIWD (中戈田木)
- Bảng mã:U+873E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蜾
Ý nghĩa của từ 蜾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜾 (Quả). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò. Từ ghép với 蜾 : quả lỏa [guôluô] Con tò vò. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蜾蠃
- quả lỏa [guôluô] Con tò vò.
Từ điển trích dẫn