- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
- Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫其
- Thương hiệt:LITMC (中戈廿一金)
- Bảng mã:U+871E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蜞
Ý nghĩa của từ 蜞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜞 (Kì, Kỳ). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Con vắt, “Bành kì” 蟛蜞: xem “bành” 蟛. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Bành kì” 蟛蜞: xem “bành” 蟛
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con vắt, con đỉa. Một loài trùng, có hai thứ, thứ xanh và thứ vàng, thứ xanh ở trên lá cây trong rừng rậm, hay đốt máu người, thứ vàng ở dưới đất hút máu như loài đỉa.
- Bành kì 蟛蜞 con cáy, con còng cọng.