• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Du
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫俞
  • Thương hiệt:LIOMN (中戈人一弓)
  • Bảng mã:U+8753
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蝓

  • Cách viết khác

    𧊠

Ý nghĩa của từ 蝓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Khoát du” con sên. Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • (xem: khoát du 蛞蝓)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Khoát du” con sên