• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
  • Pinyin: Kuò , Shé
  • Âm hán việt: Khoát Quát
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫舌
  • Thương hiệt:LIHJR (中戈竹十口)
  • Bảng mã:U+86DE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 蛞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoát, Quát). Bộ Trùng (+6 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Khoát du” con sên. Từ ghép với : khoát du [kuòyú] (Một loại) ốc sên. Chi tiết hơn...

Khoát

Từ điển phổ thông

  • (xem: khoát du 蛞蝓)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蛞蝓

- khoát du [kuòyú] (Một loại) ốc sên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Khoát du” con sên