• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Linh
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫令
  • Thương hiệt:LIOII (中戈人戈戈)
  • Bảng mã:U+86C9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蛉

  • Cách viết khác

    𧕅

Ý nghĩa của từ 蛉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Linh). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: “Tinh linh” một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được. Từ ghép với : Muỗi tép Chi tiết hơn...

Linh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tinh linh 蜻蛉)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tinh linh một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Muỗi

- Muỗi tép

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tinh linh” một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được