- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
- Pinyin:
Bì
, Bò
, Niè
- Âm hán việt:
Bách
Nghiệt
- Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱薛木
- Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
- Bảng mã:U+8616
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蘖
-
Cách viết khác
㮆
枿
檗
糱
蘗
𡾹
𢱂
𣎴
𣔏
𣕀
𣖂
𣡌
-
Phồn thể
櫱
Ý nghĩa của từ 蘖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蘖 (Bách, Nghiệt). Bộ Thảo 艸 (+17 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Chồi, mầm non. Từ ghép với 蘖 : § Cũng viết là 櫱. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Từ điển Thiều Chửu
- Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra. Cùng nghĩa với chữ 櫱.
Từ điển trích dẫn