• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹需
  • Thương hiệt:TMBB (廿一月月)
  • Bảng mã:U+85B7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 薷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhu). Bộ Thảo (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: Nấm mộc nhĩ, “Hương nhu” cây có thân vuông, lá hình trứng, mùa thu nở hoa trắng, thân và lá rất thơm, dùng làm thuốc (Elsholtzia splendens Nakaiex F. Từ ghép với : hương nhu [xiangrú] (thực) Cây hương nhu. Chi tiết hơn...

Nhu

Từ điển phổ thông

  • (xem: hương nhu 香薷)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hương nhu cây hương nhu, dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 香薷

- hương nhu [xiangrú] (thực) Cây hương nhu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nấm mộc nhĩ
* “Hương nhu” cây có thân vuông, lá hình trứng, mùa thu nở hoa trắng, thân và lá rất thơm, dùng làm thuốc (Elsholtzia splendens Nakaiex F

- Maekawa).