• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
  • Pinyin: Lí , Mái , Wēi , Wō
  • Âm hán việt: Mai
  • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱艹貍
  • Thương hiệt:TBHG (廿月竹土)
  • Bảng mã:U+85B6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 薶 theo âm hán việt

薶 là gì? (Mai). Bộ Thảo (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Mai

Từ điển phổ thông

  • chôn, vùi, che lấp

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ mai .

Từ ghép với 薶