• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ý
  • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹意
  • Thương hiệt:TYTP (廿卜廿心)
  • Bảng mã:U+858F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 薏

  • Cách viết khác

    𡮕 𦺳

Ý nghĩa của từ 薏 theo âm hán việt

薏 là gì? (ý). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: (xem: ý dĩ ), § Xem “ý dĩ” . Từ ghép với : ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo. Chi tiết hơn...

Ý

Từ điển phổ thông

  • (xem: ý dĩ 薏苡)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 薏苡

- ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “ý dĩ”

Từ ghép với 薏