• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin: Bèi
  • Âm hán việt: Bội
  • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹倍
  • Thương hiệt:TOYR (廿人卜口)
  • Bảng mã:U+84D3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 蓓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bội). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: nụ hoa, § Xem “bội lôi” . Từ ghép với : bội lôi [bèi lâi] Nụ, nụ hoa. Chi tiết hơn...

Bội

Từ điển phổ thông

  • nụ hoa

Từ điển Thiều Chửu

  • Bội lôi hoa mới chúm chím sắp nở, hoa còn trong nụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蓓蕾

- bội lôi [bèi lâi] Nụ, nụ hoa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “bội lôi”