• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dự
  • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹預
  • Thương hiệt:TNNC (廿弓弓金)
  • Bảng mã:U+8577
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蕷

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 蕷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dự). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: “Thự dự” : xem “thự” . Chi tiết hơn...

Dự

Từ điển phổ thông

  • (xem: thự dự 薯蕷,薯蕷)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thự dự” : xem “thự”