• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét), mã 馬 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạch
  • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱莫马
  • Thương hiệt:TAKM (廿日大一)
  • Bảng mã:U+84E6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蓦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蓦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạch). Bộ Thảo (+10 nét), mã (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. bỗng nhiên, 2. lên ngựa, 3. siêu việt. Chi tiết hơn...

Mạch
Âm:

Mạch

Từ điển phổ thông

  • 1. bỗng nhiên
  • 2. lên ngựa
  • 3. siêu việt