• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin: Làng
  • Âm hán việt: Lãng Lạng
  • Nét bút:一丨丨丶丶一丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹浪
  • Thương hiệt:TEIV (廿水戈女)
  • Bảng mã:U+8497
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蒗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lãng, Lạng). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...

Lạng

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên đất

- Khu tự trị Ninh Lạng (của dân tộc Di, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).