Đọc nhanh:薺 (Tề, Tể). Bộ Thảo 艸 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶一ノ丨一一). Ý nghĩa là: (một loại rau), Cây củ ấu, cây tật lê. Từ ghép với 薺 : Xem “bột tề” 荸薺. Chi tiết hơn...
- tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].