• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thiệt 舌 (+9 nét)
  • Pinyin: Pū , Pù
  • Âm hán việt: Phô Phố
  • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一一丨フ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舍甫
  • Thương hiệt:ORIJB (人口戈十月)
  • Bảng mã:U+8216
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 舖

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 舖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phô, Phố). Bộ Thiệt (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. phô, bày, 2. lát phẳng. Chi tiết hơn...

Phô
Phố

Từ điển phổ thông

  • 1. phô, bày
  • 2. lát phẳng

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ phô .
Âm:

Phố

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa hàng buôn bán
  • 2. giường, phản