• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
  • Pinyin: Léi
  • Âm hán việt: Luy
  • Nét bút:フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟累
  • Thương hiệt:VMWVF (女一田女火)
  • Bảng mã:U+7F27
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦅍

Ý nghĩa của từ 缧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luy). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフフフ). Từ ghép với : Ở trong tù, trong tình trạng tù đày. Chi tiết hơn...

Luy

Từ điển phổ thông

  • dây đen để trói tội phạm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縲紲luy tiết [léixiè] (văn) Dây trói phạm nhân

- Ở trong tù, trong tình trạng tù đày.