• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Lăng
  • Nét bút:フフ一一丨一ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟夌
  • Thương hiệt:VMGCE (女一土金水)
  • Bảng mã:U+7EEB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lăng). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: lụa mỏng. Từ ghép với : Lụa là gấm vóc. Chi tiết hơn...

Lăng

Từ điển phổ thông

  • lụa mỏng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lụa mỏng có hoa, hàng dệt bằng tơ có mặt bóng

- Lụa là gấm vóc.