• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Yún
  • Âm hán việt: Vân
  • Nét bút:フフ一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟云
  • Thương hiệt:VMMMI (女一一一戈)
  • Bảng mã:U+7EAD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 纭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧶊

Ý nghĩa của từ 纭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vân). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: lộn xộn. Từ ghép với : Mọi người bàn tán xôn xao, vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt. Chi tiết hơn...

Vân

Từ điển phổ thông

  • lộn xộn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 紛紜phân vân [fenyún] ① Xôn xao, mỗi người một ý kiến

- Mọi người bàn tán xôn xao

* 紜紜

- vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.