• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
  • Pinyin: Huán , Huàn
  • Âm hán việt: Hoàn Hoán Hoạn
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹睘
  • Thương hiệt:VFWLV (女火田中女)
  • Bảng mã:U+7E6F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 繯

  • Cách viết khác

    𦇏

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 繯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàn, Hoán, Hoạn). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: Dây thòng lọng. Từ ghép với : Thắt cổ chết (bằng thòng lọng)., “đầu hoán tự tận” thắt cổ tự tử. Chi tiết hơn...

Hoàn
Hoán
Âm:

Hoàn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết)

- Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).

Từ điển phổ thông

  • buộc thòng lọng, thắt cổ

Từ điển Thiều Chửu

  • Buộc thòng lọng, thắt cổ chết gọi là hoán thủ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dây thòng lọng

- “hoán thủ” một thứ hình phạt dùng thòng lọng thắt cổ cho chết

- “đầu hoán tự tận” thắt cổ tự tử.